Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
weapon
/'wepən/
US
UK
Danh từ
vũ khí (nghĩa đen, nghĩa bóng)
armed
with
weapons
được trang bị vũ khí
chemical
weapons
vũ khí hóa học
the
newspapers
use
their
sensational
stories
as
a
weapon
in
the
bid
to
gain
readers
báo chí sử dụng những chuyện giật gân [như là vũ khí] để cố gắng thu hút bạn đọc
* Các từ tương tự:
weaponed
,
weaponeer
,
weaponization
,
weaponless
,
weaponry