Danh từ
[the] poice
(động từ, số nhiều)
cảnh sát, công an (lực lương, tổ chức)
cảnh sát địa phương
cảnh sát viên; công an viên
có hơn 100 cảnh sát làm nhiệm vụ ở cuộc biểu tình
Động từ
giữ trật tự; kiểm soát (một nơi bằng lực lượng cảnh sát hoặc như bằng lực lượng cảnh sát)
các thầy giáo trực đang kiểm soát trường sở trong giờ ăn trưa