Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
building
/'bildiŋ/
US
UK
Danh từ
sự xây dựng, nghề xây dựng, nghệ thuật xây dựng
building
materials
vật liệu xây dựng
(viết tắt bldg)
công trình xây dựng, tòa nhà
* Các từ tương tự:
building block
,
building block principle
,
building materials
,
building site
,
building society
,
building-lease