Động từ
đổ lỗi
đỗ lỗi việc gì vào đầu ai
trách, chê trách, trách mắng
chị ta chẳng có gì đáng chê trách cả
be to blame for
có lỗi về (việc gì)
tụi trẻ không có lỗi gì hết trong tai nạn ấy
Danh từ
sự đổ lỗi, sự quy trách nhiệm
sự trách, sự chê trách
lay (put) the blame [for something] on somebody
quy trách nhiệm cho ai [về việc gì]
quan tòa quy trách nhiệm về vụ tai nạn cho người lái xe