Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
driver
/'draivə[r]/
US
UK
Danh từ
người lái xe
a
taxi-driver
người lái xe tắc-xi
a
bus
driver
người lái xe buýt
(thể thao) gậy chơi gôn
người chăn súc vật
[be] in the driver seat
ở cương vị kiểm soát (chỉ đạo, cai quản)
* Các từ tương tự:
driver configuration file (DCF)
,
driver's license