Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
searching
/'sɜ:t∫iŋ/
US
UK
Tính từ
sâu chắc, thấu suốt; xuyên suốt
she
gave
me
a
searching
look
and
asked
if
I
was
lying
chị ta nhìn tôi với cái nhìn thấu suốt và hỏi là tôi có nói dối không
a
searching
interview
technique
kỹ xảo phỏng vấn xuyên suốt
* Các từ tương tự:
searchingly