Động từ
liếc nhìn, liếc
liếc nhìn đồng hồ
liếc nhìn khắp phòng
liếc qua tờ báo
glance at something
đề cập sơ qua về
một bài báo chỉ đề cập sơ qua đến một vấn đề
(dùng ở thì tiếp diễn) lóe lên, lấp lánh
mặt nước lấp lánh dưới ánh mặt trời
glance one's eye down (over, through) something
(khẩu ngữ) liếc qua
liếc qua tờ báo
glance off [something]
trượt qua, sướt qua
quả bóng sướt qua cột khung thành và lọt vào lưới
thân cây cứng đến nỗi các nhát rìu chỉ sượt qua mà thôi
Danh từ
cái nhìn thoáng qua, cái liếc nhìn
liếc nhìn qua các đề mục tờ báo
trước khi kết thúc chương trình, ta hãy điểm qua các tin thể thao
at a [single] glance
nhìn một cái, chỉ nhìn qua
chỉ nhìn qua anh ta có thể nói xe hỏng ở bộ phận nào
at first glance (sight)
thoạt nhìn
thoạt nhìn, vấn đề có vẻ dễ
mới nhìn nhau họ đã phải lòng nhau