Danh từ
(Mỹ, cách viết khác ax)
cái rìu
get the axe
bị sa thải, bị đuổi
khối người trong ngành đóng tàu sẽ bị sa thải
have an axe to grind
có một lý do cá nhân
cô ta làm việc đó vì lòng tốt, không hề có một lý do cá nhân nào cả
Động từ
(Mỹ, cách viết khác ax)
bớt đi (việc, người), đuổi đi (người)
chỗ làm việc của anh ta bị xúp đi (anh ta bị đuổi việc)
giảm mạnh (chi phí …)