Danh từ
thể thao
nó rất thích thể thao
anh thích nhất những môn thể thao nào thế?
một chương trình thể thao
sự đùa vui
nói đùa
(cũ, khẩu ngữ) người dễ chịu; người hào hiệp
(khẩu ngữ, từ Úc) (để xưng hô) anh bạn
này anh bạn, khỏe chứ?
(sinh vật) đột biến sinh dưỡng
sports
(số nhiều)
cuộc thi đấu thể thao
cuộc thi đấu thể thao liên trường đại học
ngày thi đấu thể thao
Động từ
chưng, diện
chưng chiếc kẹp cà vạt bằng vàng
(chủ yếu dùng ở thì tiếp diễn) nô đùa, đùa nghịch
hải cẩu nô đùa với nhau trong nước