Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fond
/fɒnd/
US
UK
Tính từ
(-er; -est)
trìu mến
a
fond
look
cái nhìn trìu mến
thích
fond
of
music
thích âm nhạc
John's
extremely
fond
of
pointing
out
other
people's
mistakes
John rất thích bới lỗi người khác
fond
of
somebody
thích ai
ngây ngô (hy vọng...)
fond
hopes
of
success
hy vọng thành công ngây ngô
* Các từ tương tự:
fondant
,
fondle
,
fondler
,
fondling
,
fondly
,
fondness
,
fondue