Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
goal
/gəʊl/
US
UK
Danh từ
(thể thao) khung thành (bóng đá…)
(thể thao) bàn thắng, điểm
score
a
goal
ghi một bàn thắng
(nghĩa bóng) mục tiêu, mục đích
reach
one's
goal
in
life
đạt được mục tiêu trong đời
* Các từ tương tự:
goal-area
,
goal-driven method
,
goal-kick
,
goal-line
,
goal-mouth
,
goal-post
,
goalee
,
goalie
,
goalkeeper