Danh từ
quả bóng, quả ban
quả bóng đá
quả bóng quần vợt
quả cầu
(giải phẫu học) cầu mắt, nhãn cầu
(thể thao) cú bóng, cú phát bóng
viên, cục, hòn, cuộn, búi
cục tuyết
viên thịt
cuộn len
(thường số nhiều) (khẩu ngữ)
tinh hoàn, hòn dái
the ball is in one's court
đến phiên ai đưa ra đề nghị (trong một cuộc thương lượng…)
a ball of fire
(khẩu ngữ)
người đầy nghị lực và nhiệt tình
have the ball at one's feet
gặp thời cơ
keep (start) the ball rolling
tiếp tục (bắt đầu) một cuộc nói chuyện (một hoạt động)
[be] on the ball
(khẩu ngữ)
nhạy bén với những ý tưởng mới, những khuynh hướng mới
play ball
(khẩu ngữ)
hợp tác
họ từ chối hợp tác
Danh từ
buổi khiêu vũ
(khẩu ngữ) thời gian tuyệt vời
ở buổi liên hoan họ đã hưởng được một thời gian tuyệt vời
Động từ
cuộn lại (len, chỉ)
nắm tay lại