Danh từ
    
    chì
    
    than chì (làm bút chì)
    
    (hàng hải) dây dọi dò sâu (của nước dưới một con tàu)
    
    leads (số nhiều)
    
    tấm lợp bằng chì; mái lợp bằng chì
    
    khung chì để lắp kính(ở cửa sổ mắt cáo)
    
    swing the lead
    
    
    
    Danh từ
    
    sự lãnh đạo, sự dẫn đầu
    
    vị trí dẫn đầu
    
    
    
    dẫn đầu trong cuộc chạy đua
    
    phần chính trong một vở kịch; diễn viên thủ vai chính
    
    
    
    tay chơi ghi-ta chính của nhóm
    
    đầu mối
    
    
    
    cảnh sát đang điều tra một đầu mối mới quan trọng
    
    (bài) quyền đánh trước
    
    
    
    ? ai được quyền đánh trước thế?
    
    (cũng leash) dây dắt chó
    
    (điện) dây dẫn chính
    
    follow somebody's example (lead)
    
    
    
    give [somebody] a lead
    
    làm gương cho ai
    
    đưa ra một gợi ý về cách giải quyết vấn đề
    
    take the lead [in doing something]
    
    nêu gương cho kẻ khác theo
    
    Động từ
    
    (lead)
    
    dẫn, hướng dẫn
    
    
    
    dẫn khách đến phòng của ông ta
    
    
    
    dẫn người mù qua đường
    
    
    
    ? cái gì đã dẫn anh đến kết luận này?
    
    dẫn đường đến
    
    
    
    cửa này dẫn ra vườn
    
    trải qua, kéo dài
    
    
    
    sống một cuộc sống đau khổ
    
    lead to something
    
    dẫn đến, đi đến
    
    
    
    công việc của anh xem ra chẳng đi đến đâu cả
    
    lead [somebody(something)] [in something]
    
    đứng đầu
    
    
    
    nhà vô địch dẫn đầu với khoảng cách mười tám giây
    
    lead [somebody(something)] into [something]
    
    lãnh đạo, chỉ huy
    
    
    
    chỉ huy một đạo quân, một cuộc thám hiểm
    
    (bài) đánh (quân bài) đầu tiên
    
    
    
    đánh quân hai nhép đầu tiên. 8
    
    lead with something
    
    cho đăng trên trang nhất(báo)
    
    
    
    chúng ta sẽ cho đăng cuộc đình công ở bến tàu lên trang nhất
    
    bắt đầu ra đòn(quyền Anh)
    
    lead with one's left (right)
    
    ra đòn bằng tay trái (phải)
    
    all roads lead to Rome
    
    
    
    the blind leading the blind
    
    
    
    lead somebody by the nose
    
    dắt mũi ai
    
    lead some-body a [merry] dance
    
    làm tình làm tội ai
    
    lead a dog's life
    
    sống khổ như chó
    
    lead some-body a dog's life
    
    làm cho ai sống khốn khổ
    
    lead some-body to the altar
    
    (cổ hoặc đùa) lấy ai, kết duyên với ai
    
    lead somebody to believe that
    
    lừa ai tin rằng
    
    lead somebody up the garden path
    
    lừa dối ai
    
    lead the way to something
    
    mở đường
    
    
    
    những nhà khoa học này đã mở đường cho việc nghiên cứu vũ trụ