Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
research
/ri'sɜ:t∫/
/'ri:sɜ:t∫/
US
UK
Danh từ
(cũng researches số nhiều)
sự nghiên cứu
scientific
research
nghiên cứu khoa học
be
engaged
in
(
carry
out
,
do
) research
nghiên cứu
Động từ
(+ into, on)
nghiên cứu
researching
into
(
on
)
the
effects
of
cigarette
smoking
nghiên cứu ảnh hưởng của việc hút thuốc lá
* Các từ tương tự:
Research and development (R&D)
,
researcher