Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nowhere
/'nəʊweə[r]/
US
UK
Phó từ
không nơi nào, không ở đâu
the
boy
was
nowhere
to
be
seen
chẳng thấy thằng bé ở đâu cả
he
was
getting
nowhere
with
his
homework
until
his
sister
helped
him
nó làm bài làm ở nhà chẳng đi đến đâu cả cho đến lúc chị nó giúp nó mới xong
the middle of nowhere
xem
middle
nowhere near
xem
near