Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
miserable
/'mizrəbl/
US
UK
Tính từ
khốn khổ
miserable
from
cold
and
hunger
khốn khổ vì đói và rét
he
makes
her
life
miserable
hắn làm cho đời nàng khốn khổ
nghèo nàn, đạm bạc
what
a
miserable
meal
that
was
!
bữa cơm sao mà nghèo nàn thế!
thảm thương
the
plan
was
a
miserable
failure
kế hoạch đã là một thất bại thảm thương
[as] miserable (ugly) as sin
xem
sin
* Các từ tương tự:
miserableness