Danh từ
bữa ăn
bữa ăn sáng, bữa ăn đầu tiên trong ngày
make meal of something
(khẩu ngữ) phí công sức vào việc gì
cô ta bao giờ cũng phí công sức vào việc đó, tôi chỉ cần nửa thời gian là tôi làm xong
(thường trong từ ghép)
bột xay thô
bột yến mạch thô