Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
mealy-mouthed
/,mili'maʊðd/
US
UK
Tính từ
(xấu)
nói quanh co
don't
be
so
mealy-mouthed,
say
what
you
mean
đừng có quanh co thế nữa, muốn gì thì nói đi