Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hunger
/'hʌηgə[r]/
US
UK
Danh từ
sự đói; cơn đói
he
died
of
hunger
anh ta chết vì đói
satisfy
one's
hunger
thỏa mãn cơn đói của mình
hunger for something
sự khát khao
a
hunger
for
adventure
sự khát khao phiêu lưu
Động từ
đói
hunger for (after)
khát khao, thèm khát
she
hungered
for
his
love
nàng khát khao tình yêu của chàng
* Các từ tương tự:
hunger march
,
hunger strike
,
hunger-marcher
,
hunger-striker