Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
adventure
/əd'vent∫ə/
US
UK
Danh từ
sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm liều lĩnh
a
life
full
of
adventures
một cuộc đời đầy phiêu lưu
adventure
stories
chuyện phiêu lưu mạo hiểm
* Các từ tương tự:
adventure playground
,
adventurer
,
adventuresome
,
adventuress