Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leaded
/'ledid/
US
UK
Tính từ
bọc chì; lợp chì; có khung bằng chì
leaded
windows
cửa sổ có khung bằng chì
* Các từ tương tự:
leaded light