Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
army
/'ɑ:mi/
US
UK
Danh từ
quân đội
the army quân ngũ, bộ đội
go
into
the
army
vào bộ đội, nhập ngũ
đội; đội ngũ
an
army
of
volunteers
một đội quân tình nguyện
* Các từ tương tự:
army-beef
,
army-list
,
army-register