Danh từ
vườn
Gardens
(số nhiều)
công viên, vườn
vườn bách thảo
vườn bách thú
quán ngoài trời
quán bia ngoài trời
(số ít) (bóng) vùng đất màu mỡ
Kent là vùng đất màu mỡ của nước Anh
a bear garden
common or garden
everything in the garden is lovely
mọi thứ đều hết ý
lead somebody up the garden path
Động từ
làm vườn
chiều nào bà ta cũng ra làm vườn