Danh từ
[con] đường
đường cái
bản đồ đường sá Ê-cốt
(Road, viết tắt RD) đường phố
35 đường phố York
(thường số nhiều) vũng tàu
thả neo ở vũng tàu
all roads lead to Rome
mọi con đường đều đi đến thành La-mã; đường nào cũng đến đích; cách nào cuối cùng cũng được đến kết quả như nhau
by road
bằng đường bộ
đi đường bộ thì dài, đường sắt trực tiếp hơn
the end of the road (line)
hit the road
one for the road
(khẩu ngữ)
chén rượu tiễn biệt
on the road
đang trên đường đi (đi bán hàng, đi biểu diễn…)
the road to something
con đường (nghĩa bóng) dẫn tới cái gì
con đường dẫn tới thành công
the road to hell is paved with hood intentions
không thực hiện động cơ tốt ban đầu thì có thể bị trách phạt
rule of the road
take to the road
trở thành người vô gia cư sống lang thang
làm đĩ