Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
champion
/'t∫æmpiən/
US
UK
Danh từ
nhà quán quân
người bênh vực, người đấu tranh cho
a
champion
of
the
poor
người bênh vực người nghèo
a
champion
of
women's
rights
người đấu tranh cho quyền lợi phụ nữ
Động từ
bênh vực; đấu tranh cho
champion
the
rights
of
women
đấu tranh cho quyền lợi của phụ nữ
* Các từ tương tự:
championship