Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
group
/gru:p/
US
UK
Danh từ
nhóm
group
of
girls
một nhóm cô gái
blood
group
nhóm máu
ban nhạc pốp
Động từ
hợp thành nhóm, tập hợp
people
grouped
[
themselves
]
round
the
speaker
mọi người tập hợp quanh diễn giả
group
together
in
four
!
tập hợp bốn người một đi!
* Các từ tương tự:
group attribute
,
group captain
,
group delay
,
group distribution frame
,
group frequency
,
group icon
,
group item
,
Group of Nhóm
,
Group of Seven