Danh từ
nguyên lý; nguyên tắc
những nguyên lý hình học
những nguyên tắc đạo lý
(thường số nhiều) nguyên tắc xử thế; đạo lý xử thế
sống theo nguyên tắc xử thế của mình
một bà có đạo lý xử thế cao
(số ít) nguyên tắc cấu tạo; nguyên lý vận hành (máy)
cả hai cỗ máy này vận hành theo cùng một nguyên lý
in principle
về nguyên tắc
về nguyên tắc không có lý do gì mà con người lại không thể đi tới sao Hỏa
nói chung
nói chung họ đã đồng ý với đề nghị đó, nhưng chúng tôi còn phải thương lượng về các điều khoản
on principle
vì nguyên tắc đạo lý, vì lý do đạo lý
nhiều người phản đối việc bán vũ khí vì lý do đạo lý