Danh từ
(số nhiều women)
đàn bà, phụ nữ
đàn ông, đàn bà và trẻ con
một người bạn nữ
một bác sĩ nữ
bà, mụ kia (tiếng xưng hô xúc phạm)
câm miệng đi mụ kia!
(số ít) nữ giới (không có a hoặc the đứng trước)
nữ giới đã được các nghệ sĩ mô tả theo nhiều cách
the woman
(số ít)
nữ tính
một cái gì đó có tính chất nữ tính trong tính tình anh ta
be twice the man (woman)
make an honest woman of somebody
a man (woman) of parts
a man (woman) of his (her) word
a man (woman) of the word
wine, women and song
a woman of easy virtue
(trại)
gái điếm, đĩ