Danh từ
lời nói đùa, câu nói đùa
nói đùa (ai)
trò cười
những cố gắng nấu ăn của anh ta quá rõ là một trò cười
be no joke; be (get) beyond a joke
không phải chuyện đùa
tôi có thể nói với anh rằng cố tìm cho được một việc làm lúc này, đâu phải là chuyện đùa
những trò bạn chọc ghẹo anh chàng Michael tội nghiệp như thế là quá trớn rồi đấy
have a joke with somebody
cùng cười đùa với ai
hắn là một người mà tôi đã có dịp cùng đùa vui
the joke's on him (her)
nó cố làm cho người ta thành trò cười của thiên hạ nhưng chính nó lại trông lố bịch quá
make a joke about (of) somebody (something)
nói đùa ai (cái gì) một cách nhẹ nhàng
play a joke (prank; trick) on somebody
đánh lừa ai làm cho họ có vẻ lố bịch
see the joke
hiểu tại sao lại buồn cười
xin lỗi nhưng tôi không hiểu tại sao lại buồn cười
take a joke
chịu được lời nói đùa một cách vui vẻ
Động từ
joke [with somebody] [about something]
nói đùa
tôi chỉ nói đùa thôi
đối với Pat, mất việc làm đâu phải là chuyện đùa
joking apart
nói một cách nghiêm chỉnh
nói một cách nghiêm chỉnh anh phải hút thuốc ít đi
you must be (have) got to be joking
anh nói đùa đấy hả (tỏ sự hồ nghi)
"Jackie thi đỗ lấy bằng lái xe rồi đấy" "anh hẳn là nói đùa, cô ta thậm chí lái xe chạy thẳng cũng không xong nữa là"