Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cooking
/'kukiɳ/
US
UK
Danh từ
sự nấu; cách nấu ăn
to
be
the
cooking
nấu ăn, làm cơm
(từ lóng) sự giả mạo, sự khai gian
cooking
of
accounts
sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
* Các từ tương tự:
cooking range