Danh từ
(cách viết khác từ Mỹ apartment)
dãy phòng cùng tầng, căn hộ
họ đang thuê một căn hộ có đầy đủ đồ đạc ở tầng ba
một tòa chung cư
Tính từ
(-tter; -ttest)
phẳng, bằng phẳng
vùng đồng quê ở đây rất bằng phẳng (không có đồi)
mái bằng
nông, cạn, dẹt
xẹp, xì hơi (lốp xe)
tẻ nhạt, nhạt
nói với giọng tẻ nhạt
ế ẩm
hôm nay chợ búa ế ẩm
ổn định, không lên xuống (giá cả)
hết ga (rượu, bia)
bia đã thả hết ga
hết điện (ắc quy...)
(thường vị ngữ) [có] màu sắc không tương phản (tranh)
tranh của ông ta dùng màu không tương phản một cách cố ý, đó là một phần trong phong cách của ông
không boang loáng, xỉn (nước sơn...)
thẳng thừng
từ chối ai thẳng thừng
bẹt (bàn chân)
and that's flat
dứt khoát là như vậy; đó là quyết định cuối cùng của tôi
tôi sẽ không đi ra ngoài với anh đâu, dứt khoát là như vậy
be in (go into) a flat spin; as flat as a pancake
hoàn toàn tẻ nhạt
toàn bộ phong cảnh trông hoàn toàn tẻ nhạt
Phó từ
sõng soài, duỗi thẳng
hắn đánh đối thủ ngã sõng soài
chị ta nằm ngửa thẳng người dưới ánh nắng ấm áp
[một cách] thẳng thừng;[một cách] hoàn toàn
tôi hoàn toàn sạch túi
fall flat
nhạt nhẽo, vô duyên
fall flat on one's face
(khẩu ngữ)
thất bại nhục nhã
flat (stony) broke
flat out
nhanh hết mức; gắng hết sức
chạy hết tốc lực
kiệt sức
sau khi chạy maratông, chị ta bị kiệt sức đến một tuần lễ
in 10 seconds (5 minutes…) flat
đúng mười giây (5 phút…)
tôi có thể thay lốp xe đúng hai phút
Danh từ
mặt bẹt
mặt bẹt của mái chèo
lòng bàn tay
(thường số nhiều) bãi đất thấp (nhất là ở gần nước), bãi bùn lầy
bãi đất mặn
(âm nhạc) dấu giáng
(từ Mỹ, khẩu ngữ) bánh xe xì hơi
(sân khấu) phông đóng khung nâng lên hạ xuống được