Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
broke
/brəʊk/
US
UK
quá khứ đơn của break
xem
break
Tính từ
(vị ngữ) (khẩu ngữ)
không còn đồng nào, khánh kiệt, phá sản
flat (stony) broke
(khẩu ngữ)
hoàn toàn khánh kiệt
go for broke
(từ Mỹ, khẩu ngữ)
liều một phen
* Các từ tương tự:
broken
,
broken circuit
,
broken home
,
broken line
,
broken reed
,
broken wind
,
broken-down
,
broken-hearted
,
brokenly