Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oar
/ɔ:[r]/
US
UK
Danh từ
mái chèo
put (shove, tick) one's oar in; put (shove; stick) in one's oar
xem vào; can thiệp vào
I
know
how
to
get
out
of
difficulties
and
I
don't
need
you
shoving
your
oar
in
!
tôi biết cách xoay xở và không cần anh xen vào đâu!
* Các từ tương tự:
oar-feathers
,
oarage
,
oared
,
oarer
,
oarium
,
oarless
,
oarlock
,
oarsman
,
oarsmanship