Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
sunshine
/'sʌn∫ain/
US
UK
Danh từ
ánh nắng
sitting
out
in
the
warm
sunshine
ngồi ngoài trời dưới ánh nắng ấm áp
(nghĩa bóng) sự vui tươi, sự hớn hở
she
has
brought
some
sunshine
into
my
life
nàng đã mang một ít vui tươi cho đời tôi
(Anh, khẩu ngữ) anh bạn (xưng hô thân mật)
Hello
, sunshine!
chào anh bạn!
a ray of sunshine
xem
ray
* Các từ tương tự:
sunshine roof