Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
refusal
/ri'fju:zl/
US
UK
Danh từ
sự từ chối; sự khước từ
refusal
of
an
invitation
sự khước từ lời mời
a
flat
refusal
sự từ chối thẳng thừng
the refusal
(số ít)
quyền được nhận hay từ chối;(trước người khác) quyền ưu tiên chọn trước
have
the
refusal
on
a
car
được quyền ưu tiên chọn trước một chiếc xe