Danh từ
roi
đoàn trưởng đảng (đảng viên được cử đôn đốc các đảng viên thuộc đảng mình trong quốc hội ở Anh và Mỹ đi bầu đông đủ khi có cuộc bỏ phiếu ở quốc hội); chỉ thị của đoàn trưởng đảng
một chỉ thị khẩn cấp
như whipper-in
món kem trứng đánh với trái cây
món kem trứng dâu tây
a fair crack of the whip
get (have, hold…) the whip hand [over somebody]
ở cương vị có quyền lực
đối thủ của họ ở cương vị có quyền lực nên chống lại thật là vô ích
Động từ
(-pp-)
đánh bằng roi, quất
quất ngựa
thủ phạm sẽ bị đánh bằng roi khi bị tìm thấy
(Anh, khẩu ngữ) xoáy, thó
đứa nào đã xoáy chiếc ô của tớ rồi?
xông, lao
tên trộm lao qua góc đường và biến mất
đập, quất
mưa đập mạnh vào cửa kính
cành cây quất trở lại và đập vào mặt tôi
khâu vắt
khâu vắt một đường may
(hàng hải) quấn chặt đầu sợi dây
whip something [up] [into something]
đánh (kem, trứng…)
đánh các thành phần pha chế thành bột nhào mịn
whip somebody (something) on
thúc cho đi nhanh hơn; thúc cho làm việc cật lực hơn
whip something (somebody) up
khơi dậy; kích động
họ đang cố gắng khơi dậy lòng nhiệt tình ủng hộ cho ứng cử viên của họ
chuẩn bị rất nhanh bữa ăn
tôi có thể làm rất nhanh cho anh một ít trứng bác