Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resist
/ri'zist/
US
UK
Động từ
chống lại, kháng cự
resist
an
enemy
chống lại quân thù
resist
an
attack
chống lại tấn công
chịu đựng được, chịu được
glass
that
resists
heat
thủy tinh chịu được sương giá
cưỡng lại được; nhịn được
resist
temptation
cưỡng lại được sự cám dỗ
I
can't
resist
good
coffee
cà phê ngon thì tôi không thể nhịn được
* Các từ tương tự:
resistance
,
resistance-box
,
resistance-stable
,
resistant
,
resister
,
resistibility
,
resistible
,
resistive
,
resistivity