Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
temptation
/temp'tei∫n/
US
UK
Danh từ
sự cám dỗ
give
way
to
temptation
chịu theo sự cám dỗ [không cưỡng được]
put
temptation
on
somebody's
way
cám dỗ ai
vật cám dỗ
the
bag
of
sweets
on
the
table
was
too
strong
a
temptation
for
the
child
to
resist
gói kẹo trên bàn là một cám dỗ quá mạnh đối với chú bé, cưỡng lại sao nổi