Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pane
/'pein/
US
UK
Danh từ
ô kính cửa sổ
a
pane
of
glass
ô cửa sổ bằng kính
* Các từ tương tự:
panegerise
,
panegyric
,
panegyrical
,
panegyrically
,
panegyrist
,
panegyrize
,
panel
,
Panel data
,
panel doctor