Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
umbrella
/ʌm'brelə/
US
UK
Danh từ
ô, dù, lọng
put
up
an
umbrella
giương dù lên
take
down
an
umbrella
xếp dù lại
(nghĩa bóng) ô dù, sự bảo trợ
the
new
country
was
formed
under
the
political
umbrella
of
the
United
Nations
nước mới này được thành lập dưới sự bảo trợ của Liên Hiệp Quốc
(nghĩa bóng) (chủ yếu dùng làm thành ngữ) hãng kiểm soát trung ương
an
umbrella
organization
tổ chức kiểm soát trung ương
* Các từ tương tự:
umbrella-aerial
,
umbrella-shaped
,
umbrella-stand
,
umbrella-tree
,
umbrellaless