produce
/prə'dju:s/ /prə'du:s/
Động từ
sản xuất; tạo ra
anh ta làm cật lực để tạo ra được nhiều nông sản từ dất xấu
năm nay Nhật Bản đã sản xuất được nhiều ôto hơn năm ngóai
gây ra, mang lại
thuốc này gây ra phản ứng mạnh
thành công do làm việc cật lực và nhiệt tình mang lại
sinh (con); đẻ (trứng)
xuất trình; đưa ra
xuất trình vé khi nhân viên đường sắt đi khám
anh ta có thể đưa ra chứng cứ để chứng minh cho luận điệu của anh
dàn dựng (một cuốn phim);xây dựng (một vở kịch)
xây dựng một vở kịch mới
(toán học) kéo dài (một đường…)
kéo dài đường AB tới điểm C
Danh từ
sản phẩm; sản vật
nông sản
"sản phẩm của Việt Nam (ghi trên nhãn hàng…)"