Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reaction
/ri'æk∫n/
US
UK
Danh từ
phản ứng
what
was
his
reaction
to
the
new
?
hay tin phản ứng của nó ra sao?
I
had
a
bad
reaction
after
the
injection
sau mũi tiêm tôi đã có phản ứng xấu
catalytic
reaction
(hóa) phản ứng xúc tác
trào lưu phản động (chính trị)
the
forces
of
reaction
made
reform
difficult
lực lượng phản động làm cho công cuộc cải cách trở nên khó khăn
* Các từ tương tự:
Reaction functions
,
reaction-coupled
,
reactionary
,
reactionist
,
reactionless