Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reform
/ri'fɔ:m/
US
UK
Động từ
cải tạo, cải cách, cải tổ; sửa đổi
reform
the
world
cải tạo thế giới
there
are
signs
that
he's
reforming
có dấu hiệu cho thấy nó đã sửa đổi (sửa mình)
reform
a
constitution
sửa đổi hiến pháp
Danh từ
sự cải tạo, sự cải cách, sự cải tổ; sự sửa đổi
cải cách; sửa đổi
carry
out
reforms
in
education
tiến hành cải cách trong giáo dục
* Các từ tương tự:
reform school
,
reformable
,
reformat
,
reformation
,
reformative
,
reformatory
,
reformed
,
reformer
,
reformism