Danh từ
năm
vào năm 1865
đã đúng một năm từ ngày tôi tới đây
năm tài chính
sinh viên năm thứ nhất
(thường số nhiều) tuổi
hai mươi tuổi
(số nhiều) (khẩu ngữ) hàng mấy năm
tôi đã làm cho hãng này hàng mấy năm rồi
the age (years) of discretion
all [the] year round
quanh năm
nó quanh năm bơi ngoài biển
donkey's years
man (woman) of the year
người nổi bật trong năm
not (never) in a hundred years
tuyệt đối không; không bao giờ
old beyond one's years
put years on somebody
làm cho ai có cảm tưởng là mình già hơn
làm cho ai trông có vẻ già hơn tuổi
ring out the old year and ring in the new
take years off somebody
làm cho ai có cảm tưởng là mình trẻ hơn
làm cho ai có vẻ trẻ hơn tuổi
the turn of the year (century)
year after year
năm này qua năm khác; nhiều năm ròng
year by year
mỗi năm mỗi thêm
cảm tình của họ với nhau mỗi năm mỗi nồng nhiệt thêm
the year dot
(khẩu ngữ)
một thời gian rất dài trước đây
year in year out
không năm nào không, năm nào cũng
year of grace; year of our Lord
năm sau ngày Chúa giáng sinh (năm sau công nguyên)