Danh từ
biển
phần lớn bề mặt quả đất có biển bao phủ
đi bằng đường biển
cá bơi dưới biển
biển Địa Trung Hải
biển sóng êm
biển sóng cả, vùng biển quốc tế
biển lửa
diễn giả nhìn xuống biển người ở phía dưới ông ta
at sea
trên biển
sống ba tháng trên biển
bối rối không biết làm gì
tôi hoàn toàn bối rối, tôi không biết chút gì về sửa chữa xe cả
between the devil and the deep blue sea
beyond [over] the sea[s]
ở hải ngoại
những người anh em họ của chúng tôi ở hải ngoại
go to sea
trở thành thủy thủ
on the sea
ở bờ biển; ở miền duyên hải
put [out] to sea
rời đất liền; ra khơi
the seven seas
(tu từ)
bốn biển [năm châu]
there are more (other) fish in the sea