Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
covered
/'kʌvəd/
US
UK
Tính từ
có mái che
a
covered
way
một lối đi có mái che
covered in (with) something
phủ đầy
trees
covered
with
blosom
cây nở hoa
I
was
covered
in
(
with
)
cofusion
tôi vô cùng rối lên
* Các từ tương tự:
Covered interest parity
,
covered wagon