Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
month
/mʌnθ/
US
UK
Danh từ
(cũng calendar month)
tháng
lunar
month
tháng âm lịch
solar
month
tháng dương lịch
the
rent
is
£300
per
calendar
month
tiền thuê nhà 300 bảng mỗi tháng
the
baby
is
three
months
old
cháu bé ba tháng tuổi
a
six-month
contract
một hợp đồng sáu tháng
for (in) a month of Sundays
(trong câu phủ định)
đã lâu
I've
not
seen
her
for
(
in
)
a
month
of
Sundays
đã lâu tôi không gặp chị ta
* Các từ tương tự:
monthly