Danh từ
hợp đồng
một hợp đồng cung cấp than
công nhân làm theo hợp đồng
be under contract [to somebody]
ký hợp đồng làm việc [với ai]
put something out to contract
cho thầu
chúng tôi không có phương tiện để tự làm lấy công trình nên chúng tôi sẽ cho thầu
kən'trækt
Động từ
mắc, nhiễm
nhiễm lạnh
mắc nợ
nhiễm tật xấu
contract with somebody for something
ký hợp đồng (với ai về việc gì); ký kết
ký hợp đồng cung cấp nhiên liệu với một hãng
contract out [of something]
rút lui khỏi, không tham gia
rút tên khỏi một kế họach trợ cấp
contract something out [to somebody]
cho ai thầu lại
[làm] co lại
co một bắp co lại
(lóng) gần đây công ty chúng tôi đã co lại nhiều
(ngôn ngữ) rút ngắn
"I will" có thể rút ngắn thành "I'll"