Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
coal
/kəʊl/
US
UK
Danh từ
than đá
cục than
a
hot
coal
fell
out
of
the
fire
and
burnt
the
carpet
một cục than hồng rơi ra ngoài lò và làm cháy tấm thảm
carry coals to Newcastle
xem
carry
haul somebody over the coals
xem
haul
heap coals of fire on somebody's head
xem
heap
Động từ
cho (tàu) ăn than
ăn than, chất đầy than (nói về tàu thủy)
* Các từ tương tự:
coal gas
,
coal tar
,
coal-bed
,
coal-bin
,
coal-black
,
coal-box
,
coal-bunker
,
coal-car
,
coal-cellar