Danh từ
thảm
trải thảm
một thảm rêu
on the carpet
bị gọi đến để quở trách
pull the carpet (rug) from under somebody's feet
sweep something under the carpet
Động từ
trải thảm
trải thảm cầu thang
bãi cỏ một thảm lá rụng
(thường ở dạng bị động) quở trách
bị chủ quở trách